eschew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eschew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eschew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eschew.

Từ điển Anh Việt

  • eschew

    /is'tʃu:/

    * ngoại động từ

    tránh làm (việc gì...)

    kiêng cữ (thức ăn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eschew

    Similar:

    shun: avoid and stay away from deliberately; stay clear of