avoid theft (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avoid theft (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avoid theft (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avoid theft (to ...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • avoid theft (to ...)

    * kinh tế

    chống trộm