forfend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forfend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forfend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forfend.

Từ điển Anh Việt

  • forfend

    /fɔ:'fend/

    * ngoại động từ

    đẩy ra xa, tránh (một tai hoạ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet