avert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avert.

Từ điển Anh Việt

  • avert

    /ə'və:t/

    * ngoại động từ

    quay đi, ngoảnh đi

    to avert one's eyes from a terrible sight: ngoảnh đi trước một cảnh tượng ghê người

    to avert one's thoughts: nghĩ sang cái khác

    ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn, cú đấm, nguy hiểm...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet