avertible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avertible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avertible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avertible.
Từ điển Anh Việt
avertible
/ə'və:təbl/
* tính từ
có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, có thể đẩy lui
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avertible
Similar:
evitable: capable of being avoided or warded off
Synonyms: avoidable, avertable
Antonyms: inevitable