inevitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inevitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inevitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inevitable.
Từ điển Anh Việt
inevitable
/in'evitəbl/
* tính từ
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(thông tục) vẫn thường thấy; vẫn thường nghe; quen thuộc
a tourist with his inevitable camera: nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inevitable
an unavoidable event
don't argue with the inevitable
incapable of being avoided or prevented
the inevitable result
Antonyms: evitable
invariably occurring or appearing
the inevitable changes of the seasons