evitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
evitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evitable.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
evitable
capable of being avoided or warded off
Synonyms: avoidable, avertible, avertable
Antonyms: inevitable
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).