turn away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turn away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turn away

    move so as not face somebody or something

    Similar:

    deflect: turn from a straight course, fixed direction, or line of interest

    Synonyms: bend

    reject: refuse entrance or membership

    They turned away hundreds of fans

    Black people were often rejected by country clubs

    Synonyms: turn down, refuse

    Antonyms: admit

    avert: turn away or aside

    They averted their eyes when the King entered

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).