turn away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turn away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turn away
move so as not face somebody or something
Similar:
deflect: turn from a straight course, fixed direction, or line of interest
Synonyms: bend
reject: refuse entrance or membership
They turned away hundreds of fans
Black people were often rejected by country clubs
Antonyms: admit
avert: turn away or aside
They averted their eyes when the King entered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turn
- turned
- turner
- turnip
- turnix
- turnup
- turn in
- turn on
- turn to
- turn up
- turn-on
- turn-up
- turnery
- turning
- turnipy
- turnkey
- turnoff
- turnout
- turn off
- turn out
- turn-off
- turn-out
- turnback
- turncoat
- turncock
- turndown
- turnings
- turnover
- turnpike
- turnsole
- turnspit
- turn away
- turn back
- turn down
- turn over
- turn tail
- turn-down
- turnabout
- turnagain
- turned on
- turned-on
- turnpenny
- turnplate
- turnround
- turnscrew
- turnsheet
- turnstile
- turnstone
- turntable
- turn-about