turnstile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turnstile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnstile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnstile.
Từ điển Anh Việt
turnstile
/'tə:nstail/
* danh từ
cửa xoay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turnstile
* kinh tế
cửa xoáy
* kỹ thuật
cửa quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turnstile
a gate consisting of a post that acts as a pivot for rotating arms; set in a passageway for controlling the persons entering