turnsole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnsole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnsole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnsole.

Từ điển Anh Việt

  • turnsole

    /'tə:nsoul/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hướng dương, cây quỳ

    (thực vật học) cây vòi voi

    (hoá học) chất quỳ (làm thuốc thử)