turn back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turn back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turn back
turn inside out or upside down
Similar:
backtrack: retrace one's course
The hikers got into a storm and had to turn back
Synonyms: double back
revert: go back to a previous state
We reverted to the old rules
Synonyms: return, retrovert, regress
chase away: force to go away; used both with concrete and metaphoric meanings
Drive away potential burglars
drive away bad thoughts
dispel doubts
The supermarket had to turn back many disappointed customers
Synonyms: drive out, drive away, dispel, drive off, run off
check: hold back, as of a danger or an enemy; check the expansion or influence of
Arrest the downward trend
Check the growth of communism in South East Asia
Contain the rebel movement
Turn back the tide of communism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turn
- turned
- turner
- turnip
- turnix
- turnup
- turn in
- turn on
- turn to
- turn up
- turn-on
- turn-up
- turnery
- turning
- turnipy
- turnkey
- turnoff
- turnout
- turn off
- turn out
- turn-off
- turn-out
- turnback
- turncoat
- turncock
- turndown
- turnings
- turnover
- turnpike
- turnsole
- turnspit
- turn away
- turn back
- turn down
- turn over
- turn tail
- turn-down
- turnabout
- turnagain
- turned on
- turned-on
- turnpenny
- turnplate
- turnround
- turnscrew
- turnsheet
- turnstile
- turnstone
- turntable
- turn-about