backtrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backtrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backtrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backtrack.
Từ điển Anh Việt
backtrack
/'bæktræk/
* nội động từ
quay về theo lối cũ
rút lui
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backtrack
* kỹ thuật
xây dựng:
dò ngược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backtrack
retrace one's course
The hikers got into a storm and had to turn back
Synonyms: turn back, double back