double back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double back

    Similar:

    backtrack: retrace one's course

    The hikers got into a storm and had to turn back

    Synonyms: turn back

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).