double bind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double bind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double bind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double bind.

Từ điển Anh Việt

  • double bind

    * danh từ

    tình thế tiến thoái lưỡng nan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double bind

    (psychology) an unresolvable dilemma; situation in which a person receives contradictory messages from a person who is very powerful