double date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
double date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double date.
Từ điển Anh Việt
double date
* danh từ
cuộc hẹn riêng hai cặp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
double date
a date in which two couples participate
Từ liên quan
- double
- doubled
- doubler
- doubles
- doublet
- double t
- double-u
- double up
- doubleton
- double bar
- double bed
- double cut
- double dye
- double end
- double tee
- double-bed
- doubleness
- doubletree
- double axle
- double back
- double bass
- double beam
- double bend
- double bill
- double bind
- double bond
- double byte
- double cake
- double card
- double chin
- double cusp
- double date
- double debt
- double door
- double drum
- double edge
- double enty
- double flat
- double gold
- double knit
- double line
- double link
- double over
- double play
- double reed
- double salt
- double side
- double skin
- double star
- double stop