double date nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double date nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double date giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double date.

Từ điển Anh Việt

  • double date

    * danh từ

    cuộc hẹn riêng hai cặp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double date

    a date in which two couples participate