double drum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double drum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double drum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double drum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • double drum

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thùng kép

    trống kép