double line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
double line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
double line
* kỹ thuật
đường chấm
đường kép
nét kép
Từ liên quan
- double
- doubled
- doubler
- doubles
- doublet
- double t
- double-u
- double up
- doubleton
- double bar
- double bed
- double cut
- double dye
- double end
- double tee
- double-bed
- doubleness
- doubletree
- double axle
- double back
- double bass
- double beam
- double bend
- double bill
- double bind
- double bond
- double byte
- double cake
- double card
- double chin
- double cusp
- double date
- double debt
- double door
- double drum
- double edge
- double enty
- double flat
- double gold
- double knit
- double line
- double link
- double over
- double play
- double reed
- double salt
- double side
- double skin
- double star
- double stop