double bar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double bar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double bar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double bar.

Từ điển Anh Việt

  • double bar

    thanh đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double bar

    notation marking the end of principal parts of a musical composition; two adjacent bar lines