double bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double bond.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • double bond

    * kinh tế

    chứng khoán có điều kiện

    giấy nợ kép

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    liên kết kép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double bond

    a covalent bond in which two pairs of electrons are shared between two atoms