double bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
double bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
double bond
* kinh tế
chứng khoán có điều kiện
giấy nợ kép
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
liên kết kép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
double bond
a covalent bond in which two pairs of electrons are shared between two atoms
Từ liên quan
- double
- doubled
- doubler
- doubles
- doublet
- double t
- double-u
- double up
- doubleton
- double bar
- double bed
- double cut
- double dye
- double end
- double tee
- double-bed
- doubleness
- doubletree
- double axle
- double back
- double bass
- double beam
- double bend
- double bill
- double bind
- double bond
- double byte
- double cake
- double card
- double chin
- double cusp
- double date
- double debt
- double door
- double drum
- double edge
- double enty
- double flat
- double gold
- double knit
- double line
- double link
- double over
- double play
- double reed
- double salt
- double side
- double skin
- double star
- double stop