double salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double salt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double salt

    a solution of two simple salts that forms a single substance on crystallization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).