doubleton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

doubleton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doubleton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doubleton.

Từ điển Anh Việt

  • doubleton

    /'dʌbltən/

    * danh từ

    bộ đôi cùng hoa (quân bài)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • doubleton

    (bridge) a pair of playing cards that are the only cards in their suit in the hand dealt to a player