double bass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
double bass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double bass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double bass.
Từ điển Anh Việt
double bass
* danh từ
(nhạc) công bát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
double bass
Similar:
bass fiddle: largest and lowest member of the violin family
Synonyms: bass viol, bull fiddle, contrabass, string bass
Từ liên quan
- double
- doubled
- doubler
- doubles
- doublet
- double t
- double-u
- double up
- doubleton
- double bar
- double bed
- double cut
- double dye
- double end
- double tee
- double-bed
- doubleness
- doubletree
- double axle
- double back
- double bass
- double beam
- double bend
- double bill
- double bind
- double bond
- double byte
- double cake
- double card
- double chin
- double cusp
- double date
- double debt
- double door
- double drum
- double edge
- double enty
- double flat
- double gold
- double knit
- double line
- double link
- double over
- double play
- double reed
- double salt
- double side
- double skin
- double star
- double stop