double up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

double up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm double up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của double up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • double up

    share a room or a bed designed for only one person

    Similar:

    double over: bend over or curl up, usually with laughter or pain

    He doubled and vomited violently

    Synonyms: double

    parlay: stake winnings from one bet on a subsequent wager

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).