parlay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parlay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parlay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parlay.
Từ điển Anh Việt
parlay
/'pɑ:lei/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đánh cuộc
* động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh cuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parlay
a series of wagers in which the winnings from one wager are used as a stake for the subsequent wagers
stake winnings from one bet on a subsequent wager
Synonyms: double up