doubled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
doubled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm doubled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của doubled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
doubled
Similar:
double: increase twofold
The population doubled within 50 years
Synonyms: duplicate
double: hit a two-base hit
double over: bend over or curl up, usually with laughter or pain
He doubled and vomited violently
double: do double duty; serve two purposes or have two functions
She doubles as his wife and secretary
double: bridge: make a demand for (a card or suit)
duplicate: make or do or perform again
He could never replicate his brilliant performance of the magic trick
Synonyms: reduplicate, double, repeat, replicate
double: twice as great or many
ate a double portion
the dose is doubled
a twofold increase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).