twofold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twofold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twofold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twofold.
Từ điển Anh Việt
twofold
/'tu:fould/
* tính từ & phó từ
gấp đôi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twofold
* kinh tế
gấp đôi, nhiều hơn hai
* kỹ thuật
gấp đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twofold
by a factor of two
the price increased twofold last year
Synonyms: two times
Similar:
double: having more than one decidedly dissimilar aspects or qualities; public preaching and private influence"- R.W.Emerson
a double (or dual) role for an actor
the office of a clergyman is twofold
every episode has its double and treble meaning"-Frederick Harrison
Synonyms: dual, two-fold, treble, threefold, three-fold
double: twice as great or many
ate a double portion
the dose is doubled
a twofold increase