two-fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-fold.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-fold
Similar:
double: having more than one decidedly dissimilar aspects or qualities; public preaching and private influence"- R.W.Emerson
a double (or dual) role for an actor
the office of a clergyman is twofold
every episode has its double and treble meaning"-Frederick Harrison
Synonyms: dual, twofold, treble, threefold, three-fold
double: twice as great or many
ate a double portion
the dose is doubled
a twofold increase
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).