three-fold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

three-fold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-fold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-fold.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • three-fold

    * kỹ thuật

    gấp 3

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • three-fold

    Similar:

    treble: three times as great or many

    a claim for treble (or triple) damages

    a threefold increase

    Synonyms: threefold, triple

    double: having more than one decidedly dissimilar aspects or qualities; public preaching and private influence"- R.W.Emerson

    a double (or dual) role for an actor

    the office of a clergyman is twofold

    every episode has its double and treble meaning"-Frederick Harrison

    Synonyms: dual, twofold, two-fold, treble, threefold