threefold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
threefold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threefold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threefold.
Từ điển Anh Việt
threefold
/'θri:fould/
* tính từ & phó từ
gấp ba, ba lần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
threefold
* kỹ thuật
gấp ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
threefold
by a factor of three
our rent increased threefold in the past five years
Synonyms: three times
Similar:
treble: three times as great or many
a claim for treble (or triple) damages
a threefold increase
Synonyms: three-fold, triple
double: having more than one decidedly dissimilar aspects or qualities; public preaching and private influence"- R.W.Emerson
a double (or dual) role for an actor
the office of a clergyman is twofold
every episode has its double and treble meaning"-Frederick Harrison
Synonyms: dual, twofold, two-fold, treble, three-fold