three times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
three times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three times.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
three times
Similar:
threefold: by a factor of three
our rent increased threefold in the past five years
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- three
- three-d
- three-gun
- three-ply
- three-row
- three-way
- threefold
- threesome
- three-axis
- three-beam
- three-core
- three-fold
- three-lane
- three-pole
- three-step
- threepence
- threepenny
- threescore
- three stars
- three times
- three-color
- three-lobed
- three-party
- three-phase
- three-piece
- three-piled
- three-point
- three-sided
- three-stage
- three-start
- three-state
- three-times
- three-wheel
- three-bagger
- three-bladed
- three-colour
- three-column
- three-decker
- three-figure
- three-handed
- three-headed
- three-hinged
- three-hitter
- three-legged
- three-lipped
- three-master
- three-seeded
- three-square
- three hundred
- three way bit