three hundred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
three hundred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three hundred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three hundred.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- three
- three-d
- three-gun
- three-ply
- three-row
- three-way
- threefold
- threesome
- three-axis
- three-beam
- three-core
- three-fold
- three-lane
- three-pole
- three-step
- threepence
- threepenny
- threescore
- three stars
- three times
- three-color
- three-lobed
- three-party
- three-phase
- three-piece
- three-piled
- three-point
- three-sided
- three-stage
- three-start
- three-state
- three-times
- three-wheel
- three-bagger
- three-bladed
- three-colour
- three-column
- three-decker
- three-figure
- three-handed
- three-headed
- three-hinged
- three-hitter
- three-legged
- three-lipped
- three-master
- three-seeded
- three-square
- three hundred
- three way bit