three-d nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

three-d nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-d giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-d.

Từ điển Anh Việt

  • three-d

    có ba chiều (dài, rộng và sâu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • three-d

    a movie with images having three dimensional form or appearance

    Synonyms: 3-D, 3D

    having a three-dimensional form or appearance

    aren't dreams always in 3-D?

    Synonyms: 3-D, 3D

    Similar:

    three-dimensional: involving or relating to three dimensions or aspects; giving the illusion of depth

    lifelike three-dimensional characters

    a three-dimensional account of conditions under the new government

    they shot the movie in three-D

    Synonyms: 3-dimensional, third-dimensional