three-dimensional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

three-dimensional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-dimensional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-dimensional.

Từ điển Anh Việt

  • three-dimensional

    * tính từ

    có ba chiều (dài, rộng và sâu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • three-dimensional

    * kỹ thuật

    ba chiều

    không gian

    toán & tin:

    3 chiều

    xây dựng:

    có ba chiều

    có ba thứ nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • three-dimensional

    involving or relating to three dimensions or aspects; giving the illusion of depth

    lifelike three-dimensional characters

    a three-dimensional account of conditions under the new government

    they shot the movie in three-D

    Synonyms: 3-dimensional, third-dimensional, three-d

    Similar:

    cubic: having three dimensions

    Antonyms: linear