three-dimensional integrated circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

three-dimensional integrated circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-dimensional integrated circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-dimensional integrated circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • three-dimensional integrated circuit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mạch tích hợp ba chiều