three-dimensional thermal field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

three-dimensional thermal field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-dimensional thermal field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-dimensional thermal field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • three-dimensional thermal field

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trường không gian nhiệt độ