three-day event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

three-day event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-day event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-day event.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • three-day event

    an equestrian competition; the first day is dressage; the second is cross-country jumping; the third is stadium jumping

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).