three-ply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
three-ply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm three-ply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của three-ply.
Từ điển Anh Việt
three-ply
/'θri:plai/
* tính từ
gồm ba sợi, chập ba
gồm ba lớp (gỗ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
three-ply
* kỹ thuật
xây dựng:
3 lớp
có ba lớp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
three-ply
having a thickness made up of three layers or strands
three-ply cloth
three-ply yarn