ccc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ccc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ccc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ccc.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ccc
Similar:
three hundred: being one hundred more than two hundred
Synonyms: 300
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).