threescore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threescore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threescore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threescore.

Từ điển Anh Việt

  • threescore

    /'θri:'skɔ:/

    * tính từ

    sáu mươi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threescore

    a set with 3 times 20 members

    Similar:

    sixty: being ten more than fifty

    Synonyms: 60, lx