lx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lx.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lx

    Similar:

    sixty: the cardinal number that is the product of ten and six

    Synonyms: 60

    lux: a unit of illumination equal to 1 lumen per square meter; 0.0929 foot candle

    sixty: being ten more than fifty

    Synonyms: 60, threescore

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).