lxxiii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lxxiii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxxiii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxxiii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lxxiii
Similar:
seventy-three: being three more than seventy
Synonyms: 73
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).