lxxv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lxxv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxxv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxxv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lxxv
Similar:
seventy-five: being five more than seventy
Synonyms: 75
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).