lxxvi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lxxvi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxxvi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxxvi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lxxvi

    Similar:

    seventy-six: being six more than seventy

    Synonyms: 76

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).