lxxviii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lxxviii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxxviii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxxviii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lxxviii

    Similar:

    seventy-eight: the cardinal number that is the sum of seventy and eight

    Synonyms: 78

    seventy-eight: being eight more than seventy

    Synonyms: 78

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).