seventy-eight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seventy-eight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seventy-eight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seventy-eight.
Từ điển Anh Việt
seventy-eight
* danh từ
loại máy hát kiểu cỗ chạy 78 vòng quay một phút