lxxvii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lxxvii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxxvii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxxvii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lxxvii
Similar:
seventy-seven: being seven more than seventy
Synonyms: 77
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).