lxxxviii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lxxxviii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxxxviii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxxxviii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lxxxviii

    Similar:

    eighty-eight: being eight more than eighty

    Synonyms: 88

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).