lxii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lxii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lxii

    Similar:

    sixty-two: being two more than sixty

    Synonyms: 62

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).