lxxxii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lxxxii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxxxii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxxxii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lxxxii

    Similar:

    eighty-two: being two more than eighty

    Synonyms: 82

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).