lxvi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lxvi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxvi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxvi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lxvi

    Similar:

    sixty-six: being six more than sixty

    Synonyms: 66

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).